Có 2 kết quả:

焕发 huàn fā ㄏㄨㄢˋ ㄈㄚ煥發 huàn fā ㄏㄨㄢˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shine
(2) to glow
(3) to irradiate
(4) to flash

Từ điển Trung-Anh

(1) to shine
(2) to glow
(3) to irradiate
(4) to flash